Từ điển Thiều Chửu
夕 - tịch
① Buổi tối. ||② Ðêm. ||③ Tiếp kiến ban đêm. ||④ Vẹo.

Từ điển Trần Văn Chánh
夕 - tịch
① Chiều tối, chiều hôm: 朝夕 Sớm chiều, sớm hôm; ② Buổi tối, ban đêm: 前夕 Đêm trước; 終夕不寐 Suốt đêm không ngủ; ③ (văn) Yết kiến vua chúa ban đêm: 若尹子革夕 Quan hữu doãn Tử Cách yết kiến vua ban đêm (Tả truyện: Chiêu công thập nhị niên); ④ (văn) (Vua chúa) tế mặt trăng: 秋暮夕月 Cuối thu tế trăng (Hán thư: Giả Nghị truyện).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
夕 - tịch
Buổi chiều — Ban đêm — Tên một bộ chữ Trung Hoa tức bộ Tịch.


吉夕 - cát tịch || 旦夕 - đán tịch || 月夕 - nguyệt tịch || 一朝一夕 - nhất triêu nhất tịch || 夕陽 - tịch dương || 夕市 - tịch thị || 朝夕 - triêu tịch || 除夕 - trừ tịch ||